приветливость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приветливость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privétlivost' |
khoa học | privetlivost' |
Anh | privetlivost |
Đức | priwetliwost |
Việt | privetlivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
приветливость gc
Tham khảo sửa
- "приветливость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)