Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

приваривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приварить) ‚(В)

  1. тех. — hàn gắn, hàn nối
  2. (thông tục)Nấu thêm

Tham khảo

sửa