приварить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приварить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privarít' |
khoa học | privarit' |
Anh | privarit |
Đức | priwarit |
Việt | privarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приварить Hoàn thành
- Xem приваривать
Tham khảo sửa
- "приварить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)