приболеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приболеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribolét' |
khoa học | pribolet' |
Anh | pribolet |
Đức | pribolet |
Việt | pribolet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приболеть Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "приболеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)