Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

прибавочный

  1. Phụ thêm, thêm vào, thặng dư.
    прибавочная стоимость эк. — giá trị thặng dư
    прибавочный продукт эк. — sản phẩm thặng dư
    прибавочный труд эк. — lao động thặng dư

Tham khảo

sửa