прибавочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прибавочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribávočnyj |
khoa học | pribavočnyj |
Anh | pribavochny |
Đức | pribawotschny |
Việt | pribavotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприбавочный
- Phụ thêm, thêm vào, thặng dư.
- прибавочная стоимость — эк. — giá trị thặng dư
- прибавочный продукт — эк. — sản phẩm thặng dư
- прибавочный труд — эк. — lao động thặng dư
Tham khảo
sửa- "прибавочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)