прецедент
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прецедент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | precedént |
khoa học | precedent |
Anh | pretsedent |
Đức | prezedent |
Việt | pretxeđent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
прецедент gđ
Tham khảo sửa
- "прецедент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)