престол
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của престол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prestól |
khoa học | prestol |
Anh | prestol |
Đức | prestol |
Việt | prextol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрестол gđ
- (Cái, chiếc) Ngai, ngôi; (как символ власти монарха) ngai vàng, ngôi vua, ngôi báu.
- взойти на престол — lên ngôi, đăng quang
- свергнуть кого-л. с престола — truất ngôi (phế vị) ai
- (в церкви) bàn thờ.
- папский престол — ngôi giáo hoàng
Tham khảo
sửa- "престол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)