Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

престиж

  1. Uy tín, thể hiện.
    национальный престиж — quốc thể
    завоевать престиж — gây uy tín
    ронять престиж — làm mất uy tín (thể diện)

Tham khảo sửa