Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

преподавать Thể chưa hoàn thành

  1. Dạy, giảng dạy.
    преподавать химию — dạy hóa [học]
    преподавать в институте — dạy ở trường đai học

Tham khảo

sửa