препираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của препираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepirát'sja |
khoa học | prepirat'sja |
Anh | prepiratsya |
Đức | prepiratsja |
Việt | prepiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрепираться Thể chưa hoàn thành
- (с Т) tranh cãi, cãi cọ, tranh chấp, đôi co, tranh cãi (tranh chấp) nhau.
- препираться из-за мелочей — tranh cãi (cãi cọ, tranh chấp) vì những chuyện lặt vặt, tranh cãi vặt, cãi cọ vặt
Tham khảo
sửa- "препираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)