Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

препираться Thể chưa hoàn thành

  1. (с Т) tranh cãi, cãi cọ, tranh chấp, đôi co, tranh cãi (tranh chấp) nhau.
    препираться из-за мелочей — tranh cãi (cãi cọ, tranh chấp) vì những chuyện lặt vặt, tranh cãi vặt, cãi cọ vặt

Tham khảo

sửa