Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

преодоление gt

  1. (Sự) Vượt qua, khắc phục.
    для преодоления трудностей — để khắc phục, vượt qua khó khăn

Tham khảo

sửa