премировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của премировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | premirovát' |
khoa học | premirovat' |
Anh | premirovat |
Đức | premirowat |
Việt | premirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпремировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "премировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)