Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прельщаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прельститься)

  1. уст. — (на кого-л.) — say mê, say đắm, đắm đuối
  2. (Т) (соблазняться) bị cám dỗ, bị quyến rũ.

Tham khảo

sửa