Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
преимущественный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
преим
у
щественный
Bậc
nhất
,
chủ yếu
,
ưu việt
; юр. [được]
ưu đãi
,
ưu tiên
.
преим
у
щественное
пр
а
во
— đặc quyền, quyền ưu tiên, quyền ưu đãi
Tham khảo
sửa
"
преимущественный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)