Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

предъявитель

  1. Người xuất trình, người đệ trình, người cầm, người mang.
    чек на предъявителья — séc trả cho người cầm, séc không ghi tên, séc vô danh
    предъявитель иска — người khởi tố, người phát đơn kiện

Tham khảo

sửa