предъявитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предъявитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pred-javítel' |
khoa học | pred"javitel' |
Anh | predyavitel |
Đức | predjawitel |
Việt | pređiavitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредъявитель gđ
- Người xuất trình, người đệ trình, người cầm, người mang.
- чек на предъявителья — séc trả cho người cầm, séc không ghi tên, séc vô danh
- предъявитель иска — người khởi tố, người phát đơn kiện
Tham khảo
sửa- "предъявитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)