Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

предупреждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предупредить) ‚(В)

  1. (заранее извещать) báo trước, cho biết trước, cảnh cáo.
    предупреждать за две недели — báo trước hai tuần lễ
    предупреждать кого-л. об опасности — báo cho ai biết trước nguy cơ, báo trước cho ai biết về mối nguy hiểm
  2. (предотвращать) phòng trước, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn.
    предупредить несчастный случай — đề phòng (ngăn ngừa) tai nạn
  3. (опережать) đi trước (đón trước, chặn trước).
    предупреждать события — đi trước (đón trước, chặn trước) các sự biến
    предупреждать чьи-л. желания — đi trước (đón trước) những nguyện vọng của ai

Tham khảo

sửa