предупреждать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпредупреждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предупредить) ‚(В)
- (заранее извещать) báo trước, cho biết trước, cảnh cáo.
- предупреждать за две недели — báo trước hai tuần lễ
- предупреждать кого-л. об опасности — báo cho ai biết trước nguy cơ, báo trước cho ai biết về mối nguy hiểm
- (предотвращать) phòng trước, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn.
- предупредить несчастный случай — đề phòng (ngăn ngừa) tai nạn
- (опережать) đi trước (đón trước, chặn trước).
- предупреждать события — đi trước (đón trước, chặn trước) các sự biến
- предупреждать чьи-л. желания — đi trước (đón trước) những nguyện vọng của ai
Tham khảo
sửa- "предупреждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)