Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

представать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предстать) ,( перед Т))

  1. Trình diện, ra mắt, hiện ra, ra.
    представать перед судом — ra trước tòa
    представать перед зрителями — ra mắt khán giả

Tham khảo

sửa