представать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của представать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predstavát' |
khoa học | predstavat' |
Anh | predstavat |
Đức | predstawat |
Việt | pređxtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предстать) ,( перед Т))
- Trình diện, ra mắt, hiện ra, ra.
- представать перед судом — ra trước tòa
- представать перед зрителями — ra mắt khán giả
Tham khảo
sửa- "представать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)