предсказывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предсказывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predskázyvat' |
khoa học | predskazyvat' |
Anh | predskazyvat |
Đức | predskasywat |
Việt | pređxcadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредсказывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предсказать)), ((В))
- Tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trước; (пророчествовать) tiên tri.
- предсказывать будущее — tiên đoán (đoán trước) tương lai
- предсказывать события — tiên đoán các sự kiện
- предсказывать погоду — dự báo (dự đoán) thời tiết
Tham khảo
sửa- "предсказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)