Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

предсказывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предсказать)), ((В))

  1. Tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trước; (пророчествовать) tiên tri.
    предсказывать будущее — tiên đoán (đoán trước) tương lai
    предсказывать события — tiên đoán các sự kiện
    предсказывать погоду — dự báo (dự đoán) thời tiết

Tham khảo

sửa