Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

предпосылка gc

  1. (условие) điều kiện tiên quyết.
    предпосылка успеха — điều kiện tiên quyết của thắng lợi
  2. (исходный пункт) tiền đề.
    теоретические предпосылки — những tiền đề lý luận

Tham khảo

sửa