Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
предикат
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của предикат
Chữ Latinh
LHQ
predikát
khoa học
predik
a
t
Anh
predikat
Đức
predikat
Việt
pređicat
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
предик
а
т
gđ
(
грам.
)
Vị ngữ
,
vị
từ
.
Tham khảo
sửa
"
предикат
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)