предвкушать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
предвкушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предвкусить) ‚(В)
- Cảm thấy trước, khoan khoái nghĩ đến.
- предвкушать удовольствие — cảm thấy trước sự khoái trá, khoan khoái nghĩ đến sự thích thú sắp tới
Tham khảo sửa
- "предвкушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)