предвкусить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của предвкусить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predvkusít' |
khoa học | predvkusit' |
Anh | predvkusit |
Đức | predwkusit |
Việt | pređvcuxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
предвкусить Hoàn thành
- Xem предвкушать
Tham khảo sửa
- "предвкусить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)