предварительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предварительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predvarítel'nyj |
khoa học | predvaritel'nyj |
Anh | predvaritelny |
Đức | predwaritelny |
Việt | pređvaritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпредварительный
- Sơ bộ, bước đầu; (неокончательный тж. ) chưa xong hẳn.
- предварительное соглашение — hiệp định sơ bộ
- предварительное условие — điều kiện tiên quyết
- предварительный итог — kết quả bước đầu (sơ bộ)
- предварительные данные — [những] số liệu ban đầu, dẫn liệu bước đầu, tài liệu sơ bộ
- (заблаговременный) trước.
- предварительная продажа билетов — [sự] bán vé trước
- предварительное следствие — юр. — [sự] dự thẩm, tra xét sơ bộ
- предварительное заключение — юр. — [sự] giam cứu, câu lưu, tạm giam
Tham khảo
sửa- "предварительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)