превышение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của превышение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevyšénije |
khoa học | prevyšenie |
Anh | prevysheniye |
Đức | prewyschenije |
Việt | prevyseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпревышение gt
- (действие) [sự] vượt quá, lên quá.
- превышение доходов над расходами — bội chi
- (излишек) [sự] vượt mức, trên mức.
- план выпрлнен с превышением на десять процентов — kế hoạch được hoàn thành vượt mức (trên mức) mười phần trăm
Tham khảo
sửa- "превышение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)