превосходительство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của превосходительство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevoshodítel'stvo |
khoa học | prevosxoditel'stvo |
Anh | prevoskhoditelstvo |
Đức | prewoschoditelstwo |
Việt | prevoxkhođitelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпревосходительство gt
- Đại nhân, tiên sinh, các hạ, tướng công.
- ваше превосходительство — thưa đại nhân
Tham khảo
sửa- "превосходительство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)