прачечная
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прачечная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | práčečnaja |
khoa học | pračečnaja |
Anh | prachechnaya |
Đức | pratschetschnaja |
Việt | pratretrnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
прачечная gc ((скл. как прил.))
Tham khảo sửa
- "прачечная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)