практиковаться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

практиковаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: напрактиковаться))

  1. ( в П) (упражнияться) thực tập, tập luyện, tập dượt, tập tành, tập.
    практиковаться в толкании ядра — tập đẩy tạ
    тк. несов. — (применяться на практике) — được thực hành, được ứng dụng, được áp dụng

Tham khảo

sửa