напрактиковаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của напрактиковаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napraktikovát'sja |
khoa học | napraktikovat'sja |
Anh | napraktikovatsya |
Đức | napraktikowatsja |
Việt | napracticovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
напрактиковаться Hoàn thành
- Xem практиковаться
Tham khảo sửa
- "напрактиковаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)