практик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của практик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | práktik |
khoa học | praktik |
Anh | praktik |
Đức | praktik |
Việt | practic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
практик gđ
Tham khảo sửa
- "практик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)