праздношатаюшийся
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của праздношатаюшийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prazdnošatájušijsja |
khoa học | prazdnošatajušijsja |
Anh | prazdnoshatayushisya |
Đức | prasdnoschatajuschisja |
Việt | pradđnosataiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпраздношатаюшийся gđ (,разг.)
- Kẻ ăn không ngồi rồi, kẻ ngồi không.
Tham khảo
sửa- "праздношатаюшийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)