Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

правомерный

  1. Hợp pháp, đúng luật pháp, đúng pháp luật.
    правомерный вывод — kết luật hợp quy luật (hợp lý)

Tham khảo

sửa