Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

правовой

  1. (Thuộc về) Luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lý, luật pháp, pháp luật.
    правовые отношения — những quan hệ [theo] luật pháp
    правовой институт — chế độ (chế dịnh) pháp luật, quy chế pháp lý

Tham khảo sửa