правобережный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của правобережный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pravoberéžnyj |
khoa học | pravoberežnyj |
Anh | pravoberezhny |
Đức | prawobereschny |
Việt | pravobereginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
правобережный
Tham khảo sửa
- "правобережный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)