по-старому
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của по-старому
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postáromu |
khoa học | po-staromu |
Anh | postaromu |
Đức | postaromu |
Việt | poxtaromu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпо-старому
Tham khảo
sửa- "по-старому", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)