по-моему
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của по-моему
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomójemu |
khoa học | po-moemu |
Anh | pomoyemu |
Đức | pomojemu |
Việt | pomoiemu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпо-моему
- (о мнении) theo tôi, theo ý tôi, theo ý kiến của tôi.
- (о желании) theo nguyện vọng của tôi, theo ý muốn của tôi.
Tham khảo
sửa- "по-моему", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)