Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пояснять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пояснить) ‚(В)

  1. Thuyết minh, giải thích thêm, cắt nghĩa thêm.

Tham khảo

sửa