Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

поэтический

  1. (Thuộc về) Thơ ca, thi ca.
    поэтическая вольность — sự phóng khoáng (tự do, không câu nệ) trong luật thơ
    поэтический дар — tài làm thơ
    поэтическое вдохновение — thi hứng
  2. (перен.) Nên thơ, thi vị; (с повышенный эмочиональностью) thơ mộng.
    у него поэтическая натура — anh ta có tâm hồn thơ mộng

Tham khảo sửa