Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пощёчина
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пощёчина
gc
(
Cái
)
Vả
,
tát
,
bớp
; перен. [sự]
sỉ nhục
,
làm nhục
,
bạt tai
, đá
đít
.
дать
пощёчину
ком
у
-л.
— vả (tát, bớp) ai
получ
и
ть
пощёчину
— bị vả (tát, bớp)
Tham khảo
sửa
"
пощёчина
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)