Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пошатнуть Hoàn thành ((В))

  1. Lay, lắc, lung lay.
    перен. — làm lay chuyển, làm lung lay
    пошатнуть чьи-л. убеждения — làm lay chuyển (làm lung lay) niềm tin của ai

Tham khảo

sửa