походный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của походный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohódnyj |
khoa học | poxodnyj |
Anh | pokhodny |
Đức | pochodny |
Việt | pokhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоходный
- (Thuộc về) Hành quân, hành binh.
- двигаться походным порядком — tiến theo trật tự hành quân, hành quân
- (для похода) dã chiến, [để] hành quân.
- походная палатка — lều hành quân (dã chiến)
- походная обувь — giầy hành quân
- (передвижной) lưu động, dã chiến.
- походная кухня — bếp dã chiến (lưu động)
- походный госпиталь — quân y viện dã chiến, viện quân y lưu động
Tham khảo
sửa- "походный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)