Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

походный

  1. (Thuộc về) Hành quân, hành binh.
    двигаться походным порядком — tiến theo trật tự hành quân, hành quân
  2. (для похода) dã chiến, [để] hành quân.
    походная палатка — lều hành quân (dã chiến)
    походная обувь — giầy hành quân
  3. (передвижной) lưu động, dã chiến.
    походная кухня — bếp dã chiến (lưu động)
    походный госпиталь — quân y viện dã chiến, viện quân y lưu động

Tham khảo

sửa