похмелье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của похмелье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohmél'e |
khoa học | poxmel'e |
Anh | pokhmele |
Đức | pochmele |
Việt | pokhmele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпохмелье gt
- (Sự) Cồn cào ruột gan, nôn nao khó chịu (sau cơn say rượu ngày hôm trước).
- .
- в чужом пиру похмелье — = kẻ ăn ốc người đổ vỏ, quít làm cam chịu
Tham khảo
sửa- "похмелье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)