похищение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của похищение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohiščénije |
khoa học | poxiščenie |
Anh | pokhishcheniye |
Đức | pochischtschenije |
Việt | pokhiseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
похищение gt
Tham khảo sửa
- "похищение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)