потрёпанный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпотрёпанный (thông tục)
- Sờn rách, xài xạc, xạc xài, tả tơi, tả, cỏ rả.
- потрёпанное пальто — [cái] áo bành tô sờn rách, áo ba-đờ-xuy xài xạc
- потрёпанная кника — [quyển] sách xài xạc
- (перен.) (о войсках) — bị đánh tả tơi (tơi bời, xơ xác, tan tác)
- (о человеке) — bơ phờ, tiều tụy, bơ xờ, phờ phạc, xạc xài.
- потрёпанный вид — vẻ bơ phờ (tiều tụy)
Tham khảo
sửa- "потрёпанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)