потроха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потроха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potrohá |
khoa học | potroxa |
Anh | potrokha |
Đức | potrocha |
Việt | potrokha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=потрох}} потроха số nhiều
- (Bộ) Lòng.
- суп с куриными потрохами — canh lòng gà
- .
- со всеми потрохами — toàn bộ, tuốt tuồn tuột, với tất cả mọi thứ
Tham khảo
sửa- "потроха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)