потоп
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potóp |
khoa học | potop |
Anh | potop |
Đức | potop |
Việt | potop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпотоп gđ
- (Trận) Đại hồng thủy, hồng thủy; (thông tục) [trận] lụt to.
- до потопа — шутл. — cổ hâm cổ hi, cổ lỗ sĩ
- после нас хоть потоп! — sau chúng ta dù hồng thủy cũng mặc!
Tham khảo
sửa- "потоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)