потом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potóm |
khoa học | potom |
Anh | potom |
Đức | potom |
Việt | potom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпотом
- (после) sau đó, sau
- (позже) sau này, rồi đây
- (затем) rồi thì, rồi.
- отложить, оставить что-л. на потом — để dành lại cái gì cho sau này, gác cái gì lại sau, hoãn việc gì lại để làm sau
- (кроме того) với lại, vả lại.
Tham khảo
sửa- "потом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)