Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

потерпевший (юр.)

  1. Bị thiệt hại, bị tổn hại.
    в знач. сущ. м. — người bị nạn, nạn nhân, người bị thiệt hại

Tham khảo

sửa