посчастливиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của посчастливиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posčastlívit'sja |
khoa học | posčastlivit'sja |
Anh | poschastlivitsya |
Đức | postschastliwitsja |
Việt | poxtraxtlivitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
посчастливиться Thể chưa hoàn thành (безл. (Д))
Tham khảo sửa
- "посчастливиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)