постылый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của постылый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postýlyj |
khoa học | postylyj |
Anh | postyly |
Đức | postyly |
Việt | poxtyly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
постылый (thông tục)
Tham khảo sửa
- "постылый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)