поступательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поступательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postupátel'nyj |
khoa học | postupatel'nyj |
Anh | postupatelny |
Đức | postupatelny |
Việt | poxtupatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоступательный
- Tiến lên, tiến tới.
- поступательное развитие — [sự] phát triển tiến tới
- поступательное движение — физ. — chuyển động tịnh tiến
Tham khảo
sửa- "поступательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)