поступательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

поступательный

  1. Tiến lên, tiến tới.
    поступательное развитие — [sự] phát triển tiến tới
    поступательное движение физ. — chuyển động tịnh tiến

Tham khảo

sửa